ĐÁ NHÂN TẠO CÓ THỂ CHỊU NHIỆT BAO NHIÊU ĐỘ?

Giới thiệu

Khi thiết kế nội thất – đặc biệt là khu vực bếp – thì việc chọn đá nhân tạo làm mặt bàn, ốp tường, bàn đảo… ngày càng phổ biến. Một trong những câu hỏi hàng đầu người dùng đặt ra là: “đá nhân tạo có thể chịu nhiệt bao nhiêu độ?”. Việc hiểu rõ giới hạn chịu nhiệt của từng loại đá nhân tạo sẽ giúp bạn tránh tình trạng nứt, phồng, hư hỏng bề mặt khi đặt nồi/chảo nóng, hoặc thi công ở khu vực có nhiệt độ cao.

Bài viết này sẽ giúp bạn:

  • Hiểu rõ khả năng chịu nhiệt của từng dòng đá nhân tạo phổ biến.

  • Biết được yếu tố ảnh hưởng đến khả năng chịu nhiệt.

  • lưu ý & mẹo sử dụng để kéo dài tuổi thọ mặt đá.

  • So sánh nhanh và đưa ra khuyến nghị chọn loại đá phù hợp.


1. Đá nhân tạo là gì? (Cấu tạo + phân loại)

Trước khi vào phần chịu nhiệt, chúng ta cần hiểu rõ đá nhân tạo là gì và phân loại chủ yếu của nó.

1.1 Định nghĩa

Đá nhân tạo (tiếng Anh: engineered/man-made stone) là vật liệu tổng hợp từ các cốt liệu khoáng tự nhiên (ví dụ thạch anh, đá nghiền) kết hợp với chất kết dính (nhựa polymer như resin, acrylic hoặc keo gốc xi măng) và phụ gia tạo màu/vân. 
Ưu điểm: đa dạng màu sắc/hoa văn, dễ thi công, chống thấm và bám bẩn tốt. 
Nhược điểm: tùy loại có thể chịu nhiệt, lực kém hơn đá tự nhiên.

1.2 Các loại phổ biến

Có vài dòng chính bạn thường gặp:

  • Đá nhân tạo gốc thạch anh (Quartz engineered stone): cốt liệu ~90-95% bột thạch anh tự nhiên + ~7-10% nhựa polymer/kết dính.

  • Đá nhân tạo Solid Surface: chủ yếu bột khoáng + nhựa acrylic hoặc polyester (tỷ lệ nhựa thường cao hơn) => độ linh hoạt, dễ tạo hình.

  • Đá nhân tạo gốc xi măng / đá nung kết (sintered stone): ít hoặc không sử dụng nhựa polymer, sử dụng nhiều khoáng vật vô cơ, công nghệ nung/hợp nhất cao.

Mỗi loại có khả năng chịu nhiệt khác nhau, bởi vì thành phần kết dính, tỷ lệ nhựa, và công nghệ sản xuất ảnh hưởng trực tiếp.


2. Đá nhân tạo có thể chịu nhiệt bao nhiêu độ?

Đây là phần chính – khả năng chịu nhiệt của từng loại đá nhân tạo.

2.1 Khả năng chịu nhiệt chung

Theo các nhà cung cấp tại Việt Nam, đá nhân tạo nếu là loại phổ biến như quartz thì khả năng chịu nhiệt khoảng “lên tới ~150-200 °C”, nhưng nếu tiếp xúc trực tiếp với vật rất nóng hoặc nhiệt đột ngột thì vẫn có thể bị biến dạng. 
Cụ thể:

  • Dòng quartz: khoảng 150-200 °C.

  • Dòng Solid Surface: khoảng 100-120 °C.

  • Dòng gốc xi măng / nung kết: có thể 200-300 °C tùy công thức cụ thể.

2.2 Phân biệt theo loại

  • Quartz engineered stone: Vì chứa nhựa polymer nên khả năng chịu nhiệt vẫn hạn chế hơn đá tự nhiên. Ví dụ: “đá quartz có thể chịu được nhiệt độ lên đến khoảng 150–200 độ C”. Tuy nhiên, hãng cũng cảnh báo nếu đặt nồi/chảo nóng trực tiếp lên bề mặt đá có thể gây phồng rộp hoặc mất màu.

  • Solid Surface: Vì tỷ lệ nhựa (acrylic/polyester) cao nên khả năng chịu nhiệt thấp hơn, khoảng “100–120 °C”.

  • Đá gốc xi măng / nung kết: Vì chủ yếu vật liệu vô cơ và không/lí ít nhựa, nên chịu nhiệt tốt hơn, dao động 200-300 °C.

  • Một số loại “đá nung kết” (sintered stone): Theo bài viết so sánh, loại này “bề mặt đá có thể chịu được nhiệt độ lên tới hàng trăm độ C mà không bị biến dạng hay phai màu”.

2.3 Nguyên nhân khiến khả năng chịu nhiệt khác nhau

  • Thành phần nhựa polymer: Nhựa khi gặp nhiệt độ cao sẽ mềm, giãn nở hoặc đổi màu. Do đó loại có nhiều nhựa sẽ chịu nhiệt kém.

  • Công nghệ sản xuất: Nếu là đá nung kết hoặc gốc xi măng, áp dụng quá trình nhiệt hoặc hợp nhất khoáng vật sẽ tạo cấu trúc bền hơn với nhiệt – ví dụ như sintered stone.

  • Cách sử dụng thực tế: Việc “tiếp xúc trực tiếp với vật nóng” (nồi/chảo) khác với việc tăng nhiệt dần hoặc chịu nhiệt gián tiếp. Nhiệt độ và thời gian tiếp xúc đều ảnh hưởng.

  • Sốc nhiệt: Khi đặt từ lạnh sang vật nóng hoặc từ nóng sang lạnh đột ngột dễ gây nứt hơn, dù đá chịu nhiệt cao.


3. Ứng dụng thực tế & yếu tố cần lưu ý khi sử dụng

3.1 Ứng dụng

  • Mặt bàn bếp: Đây là nơi chịu nhiệt độ cao – đặt nồi/chảo, thường xuyên nấu ăn. Vì vậy chọn loại đá có khả năng chịu nhiệt tốt là rất quan trọng.

  • Ốp tường, lavabo, bàn đảo: Mức chịu nhiệt có thể thấp hơn vì ít tiếp xúc trực tiếp với nhiệt lớn.

  • Ứng dụng ngoài trời, ốp bếp ngoài trời: Yêu cầu khả năng chịu nhiệt, tia UV, thời tiết – loại đá nung kết hoặc gốc xi măng sẽ phù hợp hơn.

3.2 Yếu tố cần lưu ý

  • Không đặt trực tiếp vật rất nóng: Dù đá có khả năng chịu nhiệt cao thì việc đặt nồi/chảo nóng trực tiếp vẫn có thể gây hư hỏng. Ví dụ: bài viết nói rằng với quartz: “nếu tiếp xúc trực tiếp với vật nóng (như nồi vừa bắc khỏi bếp), bề mặt đá vẫn có thể bị biến dạng, phồng rộp hoặc mất màu”.

  • Dùng miếng lót/đế cách nhiệt: Nên sử dụng miếng lót nồi để bảo vệ bề mặt, đặc biệt với các loại đá chịu nhiệt ở mức trung bình.

  • Tránh sốc nhiệt: Ví dụ khi đá đang lạnh rồi đặt vật rất nóng lên hoặc ngược lại – có thể gây nứt dù đá chịu nhiệt cao.

  • Chọn đá phù hợp với khu vực sử dụng: Nếu khu vực chịu nhiệt cao – ưu tiên đá gốc xi măng hoặc nung kết; khu vực chịu nhiệt trung bình – đá quartz; khu vực chịu nhiệt thấp hơn – đá Solid Surface.

  • Tư vấn nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp: Vì từng thương hiệu, từng tấm đá có thông số khác nhau – nên hỏi rõ khả năng chịu nhiệt và điều kiện bảo hành.

3.3 Những lưu ý chuyên biệt cho thị trường Việt Nam

  • Ở Việt Nam, bài viết từ Vinakit cảnh báo: “Đá nhân tạo không chịu được nhiệt độ trên 200°C, vì vậy khi sử dụng, khách hàng cần tránh đặt trực tiếp các vật dụng nóng như xoong, nồi lên bề mặt để tránh gây hư hỏng.”

  • Vì khí hậu nóng ẩm và nhiều trường hợp nấu ăn mạnh, bạn nên chọn loại đá có thông số chịu nhiệt cao và sử dụng đúng cách để đảm bảo tuổi thọ.


4. Nên chọn loại đá nhân tạo nào theo khả năng chịu nhiệt?

Dưới đây là bảng so sánh nhanh giúp bạn chọn loại phù hợp:

Loại đá nhân tạo Khả năng chịu nhiệt (khoảng) Ưu điểm nổi bật Khi nào nên chọn
Solid Surface ~100-120 °C Linh hoạt, dễ tạo hình, giá phải chăng Ốp tường, bàn trang trí, nơi ít chịu nhiệt cao
Quartz engineered stone ~150-200 °C Chống xước, chống thấm tốt, đa dạng hoa văn Mặt bàn bếp nội thất, nơi chịu nhiệt vừa phải
Gốc xi măng / Sintered stone ~200-300 °C (thậm chí hơn) Khả năng chịu nhiệt, chịu suất tốt, ứng dụng nội + ngoại thất Bếp ngoài trời, khu vực chịu nhiệt – tia UV, công trình lớn

Khuyến nghị:

  • Nếu bạn sử dụng mặt bàn bếp nội thất, chọn quartz chất lượng cao sẽ là lựa chọn cân bằng.

  • Nếu dùng ở khu vực chịu nhiệt mạnh – món nướng, bếp ngoài trời, tiếp xúc thường xuyên với chảo cực nóng – nên chọn đá gốc xi măng/nung kết.

  • Dù chọn loại nào, vẫn nên có biện pháp bảo vệ bề mặt: sử dụng miếng lót, tránh đặt vật quá nóng, tránh sốc nhiệt.


5. Mẹo bảo dưỡng & sử dụng đá nhân tạo để kéo dài tuổi thọ

  • Đặt miếng lót hoặc giá đỡ cách nhiệt trước khi đặt nồi/chảo nóng lên mặt đá.

  • Tránh đặt vật rất nóng trực tiếp lên bề mặt – dù đá chịu nhiệt tới 150-200 °C, vật dụng như chảo gang nóng > 250 °C vẫn có thể làm hư hỏng.

  • Lau chùi ngay các vết bẩn khi mặt đá nguội – tránh dùng các chất tẩy rửa mạnh/chứa axit vì có thể ảnh hưởng đến kết dính, nhựa trong đá.

  • Tránh nhiệt độ tăng/giảm đột ngột – ví dụ đun nấu mạnh ngay trên mặt đá đang rất lạnh.

  • Kiểm tra thông số kỹ thuật của nhà sản xuất – từng thương hiệu có khả năng và giới hạn khác nhau.

  • Khi phát hiện vết nứt nhỏ, phồng rộp hoặc màu bị mất – nên xử lý kịp thời với đơn vị thi công/nhà cung cấp để tránh lan rộng.


6. Kết luận

Tóm lại, “đá nhân tạo có thể chịu nhiệt bao nhiêu độ” phụ thuộc rất lớn vào loại đá, cấu tạo và điều kiện sử dụng. Các con số tham khảo:

  • Solid Surface: ~100-120 °C

  • Quartz engineered stone: ~150-200 °C

  • Đá gốc xi măng / nung kết: ~200-300 °C hoặc hơn

Điều quan trọng là: chọn đúng loại đá phù hợp với khu vực sử dụng, tránh đặt vật cực nóng trực tiếp, sử dụng miếng cách nhiệt, và thi công đúng tiêu chuẩn. Khi đó, đá nhân tạo sẽ mang lại sự bền đẹp, hiệu quả lâu dài cho không gian của bạn.

Liên hệ với chúng tôi:

Đá hoa cương Đăng Khoa

  •  Hotline/Zalo: 0978183618
  • 200 đường 6A, ấp 60, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, Việt Nam
  •  Email: tranbinhtrong19882017@gmail.com

BÀI VIẾT LIÊN QUAN